Tīmeklismurder, assassinate, assassination are the top translations of "ám sát" into English. Sample translated sentence: Anh muốn nghe kế hoạch ám sát hoàn hảo của tôi … TīmeklisĐể xem vụ đảo chính, hãy đọc Đảo chính 1963 tại Nam Việt Nam. Vụ bắt giữ và sát hại Ngô Đình Diệm. Thi thể của Ngô Đình Diệm ở phía sau APC, đã bị xử tử trên đường đến trụ sở quân đội. Thời điểm. 2 tháng 11 năm 1963. ( 1963-11-02) Nạn nhân. Ngô Đình Diệm bị ...
ám sát in English - Vietnamese-English Dictionary Glosbe
Ám sát (暗殺) theo nghĩa chữ Hán là giết người một cách lén lút. Ám sát là hành động có mưu tính do một người hay một tổ chức tiến hành nhằm giết chết một hoặc nhiều nhân vật có tên tuổi và ảnh hưởng trong chính trường hay xã hội vì những động cơ có tính chất chính trị, lý tưởng, đức tin, quan điểm. Người hay tổ chức chủ mưu thực hiện giết người không ra mặt và hành động giết người cũn… TīmeklisCục Dự trữ Liên bang (tiếng Anh: Federal Reserve System – Fed) hay Ngân hàng Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ. Bắt đầu hoạt động năm 1913 theo "Đạo luật Dự trữ Liên bang" của Quốc hội Hoa Kỳ thông qua ngày 23 tháng 12 năm 1913, chủ yếu là để phản ... blue mountain pennsylvania
Fed tăng lãi suất 0,75% lần thứ ba liên tiếp, cảnh báo suy thoái
Tīmeklis2024. gada 22. sept. · Cùng với bước tăng lãi suất 0,75%, các quan chức Fed ám chỉ về các đợt tăng lãi suất tiếp theo khi dự báo điểm dừng của quá trình này ở ngưỡng 4,6% trong năm 2024. Trong khảo sát triển vọng lãi suất, các thành viên của Fed đều nhận định lãi suất sẽ tiếp tục tăng cho ... TīmeklisBilindiği üzere; 10/06/2024 tarihinden itibaren bağımsız denetim kuruluşları ve denetçiler, Bağımsız Denetim Raporu bildirimleriyle birlikte, şirketler tarafından … Tīmeklis2015. gada 19. marts · Ngày 22/11/1963, Tổng thống Kennedy bị ám sát. Đầu năm 1964, Tổng thống Johnson tuyên bố bạc khá đáng giá để sử dụng như tiền tệ, và trái … blue mountain pottery jug